Hiểu các chu kỳ và xu hướng giá vàng trong lịch sử có thể giúp nhà đầu tư ra quyết định phù hợp
Giá vàng miếng SJC tăng mạnh 1,5 triệu đồng/lượng, vàng nhẫn neo cao kỷ lục |
Chu kỳ của giá vàng
1971-1981: Giai đoạn tăng giá ngoạn mục đầu tiên
Đây là thời điểm đánh dấu sự kết thúc của chế độ bản vị vàng (chế độ tiền tệ mà phương tiện tính toán kinh tế tiêu chuẩn được ấn định bằng hàm lượng vàng) và sự khởi đầu của kỷ nguyên ấn định giá tự do. Giá vàng bùng nổ, tăng từ 35 USD/ounce vào năm 1971 lên hơn 800 USD/ounce vào năm 1980. Sự tăng giá ngoạn mục này phần lớn là do lạm phát phi mã và bất ổn kinh tế toàn cầu.
1981-2001: Hai thập kỷ trì trệ
Sau sự bùng nổ vào những năm 1970, giá vàng biến động nhẹ trong gần hai thập kỷ. Từ năm 1981 đến năm 2001, giá vàng dao động trong khoảng từ 250 - 500 USD/ounce. Giai đoạn trì trệ này là do lạm phát được kiểm soát và kinh tế thế giới tương đối ổn định.
2001-2011: Sự “trỗi dậy” của vàng
Đầu thế kỷ 21, thế giới đã chứng kiến sự trở lại mạnh mẽ của kim loại quý này. Từ năm 2001 đến năm 2011, giá vàng tăng từ 250 USD/ounce lên hơn 1.900 USD/ounce. Đà tăng phi mã ấn tượng này có được nhờ các yếu tố gồm khủng hoảng kinh tế, bất ổn địa chính trị và sự mất niềm tin vào tiền pháp định (loại tiền tệ do chính phủ một quốc gia phát hành, không gắn với giá của một loại hàng hóa như vàng hoặc bạc).
Theo truyền thống, vàng được coi là một tài sản ổn định v đặc biệt “tỏa sáng” trong thời kỳ kinh tế bất ổn. Ảnh: Getty Images |
2020 đến nay: Đại dịch COVID-19 đã gây ra những gián đoạn và bất ổn chưa từng có về kinh tế và xã hội. Giá vàng tăng vọt 27% từ 1.575 USD/ounce vào tháng 1/2020 lên hơn 2.000 USD/ounce vào mùa hè năm 2020. Sau đỉnh điểm của đại dịch, giá vàng đã giảm xuống phạm vi giao dịch từ 1.700 - 1.900 USD/ounce trước khi bùng nổ vào cuối năm 2023 lên khoảng 2.135 USD/ounce. Sau nhiều biến động tăng giảm mạnh, giá vàng hiện đang ở mức hơn 2.600 USD/ounce.
Từ phân tích lịch sử giá vàng, các chuyên gia nhận thấy, giá vàng sẽ tuân theo 3 chu kỳ 16 năm chính kể từ năm 1968. Do đó, các điểm đáy chính được quan sát sẽ là năm 1968, 1984/1985, 1999/2000 và 2016. Giá vàng theo xu hướng tăng trung bình trong 11 đến 12 năm, trước khi điều chỉnh trong 4 năm.
Theo tính toán, 1 USD đầu tư vào đầu mỗi chu kỳ vàng 16 năm sẽ có giá trị 5,2 USD vào đầu chu kỳ 11 đến 12 năm sau đó. Vào cuối giai đoạn giá xuống, 1 USD đầu tư vào 16 năm trước đó có giá trị trung bình là 2,7 USD. Mặc dù vậy, các chuyên gia lưu ý, vàng vẫn là một tài sản khó xác định bằng các chu kỳ tài chính chính xác.
Vàng là tài sản trú ẩn an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế
Vàng là một lựa chọn đầu tư phổ biến, được cả cá nhân và tổ chức săn đón vì tính an toàn và tiềm năng tăng giá trị. Điểm khiến vàng khác biệt so với các tài sản trú ẩn an toàn khác là giá trị lâu dài và tính ổn định.
Khi lạm phát cao, giá vàng có xu hướng tăng vì các nhà đầu tư tìm kiếm tài sản trú ẩn an toàn để bảo vệ sức mua của họ và như một biện pháp phòng ngừa lạm phát trước sức mua suy yếu của các loại tiền tệ quốc gia như đồng USD.
Tương tự, khi căng thẳng địa chính trị cao, giá vàng có xu hướng tăng vì các nhà đầu tư tìm kiếm biện pháp phòng ngừa bất ổn. Nếu căng thẳng địa chính trị hoặc bất ổn kinh tế tồn tại, vàng được sử dụng để vượt qua biến động kinh tế vĩ mô.
Không giống như tiền tệ có thể mất giá do các quyết định của chính phủ và lạm phát, vàng mang lại cảm giác an toàn. Nhiều nhà giao dịch coi vàng là một tài sản bảo vệ. Đặc biệt, trong thời kỳ bất ổn địa chính trị gia tăng, các nhà đầu tư thường tìm cách chuyển vốn của họ từ tài sản giấy sang tài sản thực như vàng.
Bên cạnh đó, giống như bất kỳ hàng hóa nào, giá vàng sẽ biến động theo cung và cầu. Vàng có nhiều công dụng hơn là chỉ là một kho lưu trữ giá trị. Đồ trang sức bằng vàng và các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như thiết bị điện tử và thiết bị y tế, chiếm một phần đáng kể trong nhu cầu về vàng. Khi các ngành công nghiệp này phát triển hay suy yếu, nhu cầu về vàng cũng sẽ bị ảnh hưởng.
Ngoài ra, nguồn cung vàng bị hạn chế và có thể bị ảnh hưởng bởi sản lượng khai thác, thăm dò và chính sách của chính phủ. Những yếu tố này cũng tác động đến giá vàng.
Là một mặt hàng được sản xuất, chi phí cận biên để sản xuất vàng mới rất quan trọng. Giá sẽ tăng khi các mỏ vàng trở nên khó tiếp cận và khan hiếm hơn. Đồng thời, các công nghệ khai thác và chiết xuất mới giúp khai thác hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn sẽ làm giảm giá vàng.
Giá vàng có thể vượt ngưỡng 4.000 USD/ounce vào năm 2030
Có nhiều dự báo về giá vàng từ nay tới năm 2030, nhưng ước tính giá sẽ dao động trong khoảng từ 4.197 đến 4.381 USD/ounce. Ước tính này dựa trên tốc độ tăng trưởng hiện tại về giá trị của kim loại quý này. Tuy nhiên, nếu các yếu tố tăng giá yếu đi, giá có thể giảm xuống dưới 4.000 USD/ounce.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến dự báo giá vàng dài hạn bao gồm: nhu cầu mạnh mẽ của các ngân hàng trung ương và các nhà đầu tư cá nhân. Bên cạnh đó, các yếu tố như sản lượng hạn chế, biến động về nhu cầu và tác động của giá trị đồng USD cũng đóng vai trò quan trọng.
Từ phân tích lịch sử giá vàng, có thể thấy các chu kỳ và xu hướng rõ rệt trong nhiều thập kỷ. Kể từ năm 1971, chúng ta đã quan sát thấy các giai đoạn tăng đáng kể, đáng chú ý là từ năm 1971-1981 đến 2001-2011, cũng như các giai đoạn trì trệ hoặc suy giảm, như từ năm 1981-2001 đến 2011-2016. Các chu kỳ 16 năm, được xác nhận bởi các phương pháp tính toán khoa học, cho thấy sự xen kẽ giữa các giai đoạn tăng giá và điều chỉnh.
Mặc dù vàng không có chu kỳ ngắn hạn rõ ràng, nhưng xu hướng dài hạn của kim loại quý này vẫn là một chỉ báo quan trọng cho các dự báo giá trong tương lai. Việc hiểu được các động lực này có thể giúp các nhà đầu tư điều hướng thị trường vàng tốt hơn và tối ưu hóa các khoản đầu tư của mình.
Đối với giá vàng tại Việt Nam, nền kinh tế Việt Nam gắn chặt với thị trường toàn cầu nên những biến động trong điều kiện kinh tế quốc tế sẽ tác động đến giá vàng trong nước. Sự bất ổn xung quanh thương mại toàn cầu, lạm phát và căng thẳng địa chính trị có thể thúc đẩy các nhà đầu tư hướng đến các tài sản trú ẩn an toàn như vàng, đẩy giá vàng lên cao. Giá trị của đồng Việt Nam so với các loại tiền tệ khác, đặc biệt là đồng USD, cũng ảnh hưởng đến giá vàng tại Việt Nam. Đồng Việt Nam yếu hơn so với đồng đô la thường dẫn đến giá vàng cao hơn, vì cần nhiều đồng hơn để mua cùng một lượng vàng. Cùng với đó, lạm phát làm xói mòn giá trị của các loại tiền tệ pháp định theo thời gian, khiến vàng trở thành một công cụ phòng ngừa lạm phát hấp dẫn. Tương tự, những thay đổi về lãi suất ảnh hưởng đến chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng so với các tài sản có lãi, ảnh hưởng đến sở thích của nhà đầu tư và do đó ảnh hưởng đến giá vàng. Các quy định và chính sách của chính phủ liên quan đến giao dịch vàng, thuế xuất nhập khẩu và thuế cũng có thể ảnh hưởng đến giá vàng tại Việt Nam. Những thay đổi trong các chính sách này có thể tác động đến cung, cầu và tâm lý nhà đầu tư, do đó ảnh hưởng đến giá cả. Bên cạnh đó, Việt Nam có nền văn hóa ưa chuộng vàng, với đồ trang sức bằng vàng thường được mua để làm quà cưới, lễ hội và làm quà tặng. Nhu cầu văn hóa này, kết hợp với nhu cầu đầu tư từ các cá nhân và tổ chức, đều góp phần vào giá vàng chung của cả nước. |
Yêu cầu SJC sản xuất vàng miếng với khối lượng lớn để can thiệp thị trường Chủ tịch UBND TP. Hồ Chí Minh chỉ đạo SJC tổ chức tốt hoạt động kinh doanh, đảm bảo hoạt động kinh doanh được thực ... |
Đánh thuế giao dịch vàng để người tiêu dùng chuyển sang các kênh đầu tư khác Đây là đề xuất của chuyên gia tại cuộc họp để trao đổi về chính sách quản lý thị trường vàng và bàn sửa đổi ... |
Ngày 20/9, giá vàng nhẫn tiếp tục xác lập kỷ lục mới, tiến sát mức 80 triệu đồng/lượng Ngày 20/9, giá vàng miếng SJC tăng nhẹ 200.000 đồng/lượng. Trong khi đó, vàng nhẫn tăng 500.000 đồng/lượng, tiến sát mức 80 triệu/lượng, xác lập ... |